Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cruise missile
['kru:z,misail]
|
danh từ
tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp; tên lửa hành trình